U MÁU Ở TRẺ EM: NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG VÀ CÁCH ĐIỀU TRỊ

U MÁU Ở TRẺ EM: NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG VÀ CÁCH ĐIỀU TRỊ

U máu ở trẻ em là loại khối u lành tính nhưng có thể ảnh hưởng đến sự phát triển của trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ (chiếm khoảng 10-12%), cần được chẩn đoán và điều trị kịp thời.

1. U máu ở trẻ em là gì?

 U máu (Tiếng anh là Hemangioma) là sự tăng trưởng lành tính ở các tế bào nội mạc mạch máu phụ trên da. Khối u này có thể xuất hiện ở mọi nơi trên cơ thể như da, đầu, mặt, mắt, cổ, chân, tay… thậm chí ở nội tạng (gan, thận…). Trong đó, tỷ lệ u mạch máu ở trẻ xuất hiện ở vùng đầu, mặt và cổ chiếm đến 60%. Đồng thời, bệnh có nguy cơ xảy ra ở bé trai cao hơn bé gái. 

Trẻ có thể có nhiều khối u máu trên cơ thể. Phần lớn u máu ở trẻ đều tiến triển với tốc độ tăng 10%/năm qua các giai đoạn sau:

  • Khối u được hình thành và phát triển nhanh chóng trong khoảng 2-3 tháng đầu sau khi chào đời.
  • Khối u phát triển chậm hơn trong khoảng 3-4 tháng tiếp theo.
  • Khối u ngừng phát triển cho đến khi trẻ được khoảng 1 tuổi.
  • Khối u bắt đầu nhỏ lại, nhạt màu dần và có thể biến mất hoàn toàn trong khoảng 1-10 năm sau đó. Thông thường, khi trẻ được 5 tuổi, khối u sẽ trở nên phẳng và có màu nhạt hơn và đến khi trẻ được 10 tuổi khối u gần như đã biến mất hoặc nhạt dần.

2. Phân loại u máu ở trẻ em

  U máu ở trẻ em thường được chia làm 2 loại: 

  • U tế bào nội mạc mạch máu: Đây là loại u máu lành tính, xuất hiện ngay khi trẻ được sinh ra và có đặc tính phát triển nhanh chóng ở giai đoạn nhũ nhi. Đối với dạng u máu này, bé gái có nguy cơ mắc bệnh cao hơn bé trai từ 3-5 lần và có khoảng 25% trường hợp khối u sẽ thoái triển khi trẻ được 5-7 tuổi.
  • U dị dạng mạch máu: Đây cũng là một dạng khối u máu xuất hiện khi trẻ mới sinh nhưng phát triển chậm hơn. Khối u này thường sẽ tồn tại và om phát triển cho đến khi trẻ trưởng thành.

3. Triệu chứng u máu ở trẻ

Thông thường, u máu ở trẻ ban đầu sẽ có dạng như một nốt ruồi son, sau đó, nó lớn dần theo sự phát triển của cơ thể thành một mảng da sần sùi, gồ lên trên bề mặt da, có màu hồng đậm. Tuy nhiên, tùy thuộc vào nhiều yếu tố, u mạch máu ở trẻ có thể có nhiều hình thái khác nhau như: 

  • U phẳng (vết rượu vang): Loại u này phẳng, có màu đỏ hoặc tím. Trong trường hợp khối u thâm nhiễm vào cơ, nó sẽ gây biến dạng cơ.
  • U thể hang: Khối u có màu đỏ, phát triển nhanh chóng, có kích thước lớn, nhô lên bề mặt da hoặc thâm nhiễm vào các cơ quan gần đó. Phần lớn, u thể hang sẽ sần sùi như chùm nho và dễ bị tổn thương, chảy máu, lở loét gây nhiễm trùng.
  • U dưới da: Đây là khối u nằm dưới da nên bề mặt da vẫn bằng phẳng bình thường. Tuy nhiên, nó sẽ tạo một vùng hơi có màu tím dưới da với mật độ căng, bóp xẹp.
  • U máu xương: Loại u máu này thường xuất hiện ở vùng xương hàm với biểu hiện chảy máu chân răng, khiến răng lung lay. Hơn nữa, khối u có thể phá hủy xương hàm và gây chảy máu nhiều, khó cầm máu khi khổ răng ở khu vực này.
  • U máu thể động mạch: Khối u phát triển chậm và lớn dần khi trẻ ở tuổi trưởng thành, có cảm giác nóng khi sờ vào. Bên cạnh đó, khi sờ mạch đập của trẻ có thể có cảm giác “rung miu”(diễn ra khi dòng máu đi qua các buồng tim hoặc các mạch máu lớn xoáy mạnh, tạo ra những xung động ở các cấu trúc tim mạch).
  • U bạch mạch: U máu bạch mạch cũng phát triển chậm, có mật độ mềm, căng và nhiều túi dịch có màu vàng chanh. Khối u này có thể gây biến dạng khu vực mà nó xuất hiện như mặt, chân, tay,…
  • U hỗn hợp: Loại u máu này thường là sự kết hợp giữa u thể hang và u bạch mạch. Khối u gồm một phần nhô lên trên bề mặt da và phần còn lại nằm ở dưới da, dần phát triển rộng ra các khu vực xung quanh, gây ảnh hưởng đến các cơ quan khác.

4. Khi nào cần gặp bác sĩ?

Trong quá trình chăm sóc trẻ tại nhà, nếu trẻ xuất hiện các biểu hiện sau, trẻ cần được đưa đến bệnh viện càng sớm càng tốt:

  • Khối u bị vỡ và bắt đầu lở loét;
  • Khối u có triệu chứng nhiễm trùng hoặc có nguy cơ nhiễm trùng (thường gặp khi u máu xuất hiện ở vùng quấn tã);
  • Khối u khiến trẻ gặp vấn đề về thị giác, hô hấp, thính giác, ăn uống hay thay tã;
  • Khối u phát triển nhanh chóng gây mất thẩm mỹ, nhất là khi nó xuất hiện ở vùng mặt;

5. Nguyên nhân khiến trẻ nhỏ mắc bệnh u máu

Nguyên nhân gây u máu ở trẻ hiện vẫn chưa được xác định cụ thể. Trẻ mắc bệnh thường được sinh ra trong gia đình có tiền sử mắc bệnh này. Tuy nhiên, vẫn chưa có bằng chứng khoa học cho thấy u máu ở trẻ em có liên quan đến các yếu tố di truyền.

Một số yếu tố làm tăng nguy cơ trẻ mắc bệnh u máu:

  • Trẻ sinh non;
  • Trẻ sinh ra có cân nặng quá thấp;
  • Trẻ sinh đôi, sinh ba;
  • Trẻ da trắng;
  • Mẹ bị nhiễm khuẩn hay virus trong thai kỳ;
  • Trẻ bị rối loạn hormone hoặc hệ miễn dịch;
  • Trẻ bị chấn thương;
  • Trẻ bị ảnh hưởng từ các hóa chất độc hại;
  • Trẻ có các vấn đề bất thường về mạch máu.

6. Chẩn đoán bệnh u máu ở trẻ

Thông thường, bác sĩ có thể chẩn đoán u máu ở trẻ thông qua thăm khám lâm sàng. Tuy nhiên, để đánh giá chính xác tình trạng bệnh của trẻ, bác sĩ có thể yêu cầu thực hiện một số kiểm tra cận lâm sàng gồm:

  • Siêu âm.
  • Chụp mạch máu.
  • Chụp cắt lớp vi tính (CT).
  • Chụp cộng hưởng từ (MRI).
  • Sinh thiết tế bào.

7. U máu ở trẻ em có nguy hiểm không?

Mặc dù u máu ở trẻ em là một khối u lành tính nhưng nếu bệnh không được điều trị sớm và đúng cách, khối u có thể gây ảnh hưởng đến các chức năng của cơ thể như:

  • giảm thị lực. 
  • khó thở.
  • viêm loét da.
  • nhiễm trùng.
  • hoại tử u.
  • xuất huyết.
  • biến dạng cơ quan có u máu.
  • suy tim…
  • Ngoài ra, đối với các trường hợp khối u ở trên bề mặt da có thể gây mất thẩm mỹ và tác động đến tâm lý của trẻ, khiến trẻ cảm thấy tự ti. 

8. Cách điều trị u máu ở trẻ em

Phần lớn u máu ở trẻ sẽ tự biến mất theo thời gian mà không cần điều trị. Tuy nhiên, nếu u máu gây ra các vấn đề nguy hiểm, bác sĩ sẽ kiểm tra tình trạng sức khỏe, kích thước, vị trí và mức độ phát triển của khối u, từ đó, lựa chọn phương pháp điều trị phù hợp. Phương pháp điều trị u máu ở trẻ có thể gồm: 

A. Thuốc bôi

Đây là loại thuốc dùng ngoài da, thoa lên khối u máu, gồm 3 loại:

  • Thuốc chẹn beta tại chỗ: hoạt động hiệu quả nhất ở các khối u nhỏ, ở bên ngoài da, có tác dụng ức chế sự phát triển của u máu và làm sáng khối u.
  • Thuốc kháng sinh tại chỗ: được dùng khi khối u xuất hiện vết loét hở, có nguy cơ hoặc có biểu hiện nhiễm trùng.
  • Thuốc Corticoid thoa tại chỗ: 1/3 trường hợp có đáp ứng. Biến chứng có thể gặp là teo da, viêm da, thay đổi màu sắc da. Không nên thoa rộng ngoài vùng bướu.

B. Thuốc uống

Đối với các loại thuốc uống, trẻ có thể sẽ gặp phải một số tác dụng phụ của thuốc nên bác sĩ thường sẽ cho trẻ xét nghiệm và kiểm tra khả năng đáp ứng của trẻ trước khi bắt đầu điều trị bằng phương pháp này. Hai loại thuốc thường được sử dụng là:

  • Propranolol: Đây là loại thuốc điều trị u máu thường được sử dụng khi u máu xuất hiện biến chứng.
  • Prednisone: Loại thuốc này được sử dụng khi cơ thể không đáp ứng với các phương pháp điều trị khác và không thể dùng propranolol để điều trị.

Đối với các phương pháp điều trị bằng thuốc, bố mẹ cần cho trẻ dùng thuốc đúng theo liều lượng và chỉ dẫn của bác sĩ. Bên cạnh đó, nếu trẻ có biểu hiện sốt cao, không chịu uống thuốc hay hết thuốc, bố mẹ cần liên hệ với các sĩ để được hỗ trợ ngay lập tức.

C. Phẫu thuật

Phương pháp này thường được chỉ định khi khối u máu đã ngừng phát triển và các phương pháp điều trị khác không cải thiện. Phẫu thuật giúp loại bỏ khối u và các dấu vết còn sót lại từ u máu một cách nhanh chóng.

D. Laser

Phương pháp Laser thường được áp dụng khi khối u phẳng và nông. Với phương pháp này, bác sĩ sẽ dùng tia laser loại bỏ các mạch máu còn sót lại sau khi khối u mờ dần hoặc biến mất. 

9. Phòng ngừa u máu ở trẻ nhỏ

Mặc dù vẫn chưa xác định nguyên nhân cụ thể gây bệnh u máu ở trẻ em nhưng bố mẹ cần chủ động phòng ngừa bệnh cho trẻ, đặc biệt khi trẻ gặp các tổn thương do côn trùng cắn, chấn thương… Đối với những trường hợp này, việc kiểm soát tốt và điều trị kịp thời các tổn thương ở vùng mạch máu giúp giảm nguy cơ phát triển thành u máu. 

—-

PHÒNG KHÁM ĐA KHOA BÁC SĨ GIA ĐÌNH DOCTOR HELP
KHÁM CHỮA BỆNH TẠI NHÀ VÀ TẠI PHÒNG KHÁM
CN BMT: 544 Phan Bội Châu, P. Thành Nhất, Tp Buôn Ma Thuột, Đăk Lăk
CN Sài Gòn: 04 Phan Phú Tiên, Phường 10, Quận 5, Tp Hồ Chí Minh
Điện thoại: 0898 355 365 – 0898 355 345
Website: www.helpbmt.com – www.doctorhelp.vn

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Gọi 0898 355 345 Để Đặt Lịch Khám